VAT / Sales Tax Calculator

Tính VAT và sales tax cho hơn 30 quốc gia. Nhanh chóng thêm hoặc loại bỏ VAT để chuyển đổi giữa giá chưa thuế và giá gộp với các mức thuế theo từng quốc gia.

Tất cả phép tính được thực hiện cục bộ trên trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi đến máy chủ của chúng tôi hoặc lưu trữ ở bất kỳ đâu.

Ví dụ nhanh

ℹ️ Data Notice

VAT rates are based on publicly available data as of October 2025. Rates may vary by region, product, or service. Please verify current rates for your specific location before making financial decisions.

VAT / Thuế bán hàng là gì?

Thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế bán hàng là các loại thuế tiêu dùng áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ tại điểm bán. Trong khi VAT được sử dụng ở hơn 160 quốc gia trên thế giới, bao gồm hầu hết các nước châu Âu, thuế bán hàng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một vài khu vực khác. Cả hai đều có mục đích cơ bản giống nhau: tạo nguồn thu cho chính phủ bằng cách đánh thuế các giao dịch tiêu dùng. Tuy nhiên, chúng khác nhau đáng kể về cách triển khai, phương thức thu và cách hiển thị trên hóa đơn và biên lai.

VAT là một loại thuế nhiều giai đoạn được thu tại mỗi điểm của chuỗi cung ứng, với doanh nghiệp có thể khấu hồi VAT đã trả cho các đầu vào. Điều này có nghĩa là nhà sản xuất, nhà bán buôn và nhà bán lẻ đều thu VAT nhưng có thể khấu trừ VAT đã trả cho nhà cung cấp. Ngược lại, thuế bán hàng thường chỉ được thu tại điểm bán cuối cùng cho người tiêu dùng. Hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng đối với doanh nghiệp hoạt động quốc tế và người tiêu dùng mua hàng xuyên biên giới.

Sự khác biệt chính: VAT so với Thuế bán hàng

Feature VAT Thuế tiêu thụ
Phương thức thu Nhiều giai đoạn (tại mỗi cấp chuỗi cung ứng) Một giai đoạn (chỉ tại bán hàng cuối cùng)
Sử dụng theo vùng địa lý 160+ quốc gia (EU, UK, châu Á, v.v.) Hoa Kỳ, một số bang/tỉnh ở Canada
Hiển thị trên hóa đơn Hiển thị riêng trên hóa đơn Thường được bao gồm trong giá cuối cùng
Khấu trừ cho doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể khấu hồi VAT đầu vào Thông thường không thể khấu hồi
Biến động tỷ lệ Tỷ lệ quốc gia (một số ngoại lệ) Thay đổi theo tiểu bang, quận, thành phố

Cách sử dụng Bộ tính VAT

Bộ tính VAT của chúng tôi đơn giản hóa việc tính thuế cho doanh nghiệp và người tiêu dùng bằng cách tự động chuyển đổi giữa giá ròng (chưa bao gồm thuế) và giá gộp (bao gồm thuế). Công cụ hỗ trợ hai chế độ tính chính và bao gồm tỷ lệ được cấu hình sẵn cho hơn 30 quốc gia, đảm bảo tính chính xác và thuận tiện cho giao dịch quốc tế.

Thêm VAT (Ròng → Gộp)

Sử dụng chế độ này khi bạn biết giá ròng (trước thuế) và cần tính giá gộp (sau thuế).

Gross = Net × (1 + Tỷ lệ VAT ÷ 100)

Ví dụ: Net price $100 + 20% VAT = $120 gross

Loại bỏ VAT (Gộp → Ròng)

Sử dụng chế độ này khi bạn biết giá gộp (bao gồm thuế) và cần tính giá ròng (trước thuế).

Net = Gross ÷ (1 + Tỷ lệ VAT ÷ 100)

Ví dụ: Gross price $120 with 20% VAT = $100 net

Hướng dẫn từng bước

  1. Chọn chế độ tính toán: Chọn "Add VAT" nếu bạn bắt đầu từ giá ròng, hoặc "Remove VAT" nếu bạn bắt đầu từ giá gộp đã bao gồm VAT.
  2. Nhập giá: Nhập số tiền bạn muốn tính. Nhãn sẽ thay đổi tùy theo chế độ đã chọn (Giá ròng hoặc Giá gộp).
  3. Chọn quốc gia: Chọn quốc gia từ menu thả xuống. Bộ tính sẽ tự động áp dụng tỷ lệ VAT chính xác. Bạn có thể tìm kiếm quốc gia theo tên hoặc mã.
  4. Xem kết quả: Bộ tính sẽ hiển thị ngay lập tức giá ròng, số tiền VAT và giá gộp, cùng với công thức dùng để minh bạch.
  5. Thử các ví dụ: Nhấn bất kỳ nút ví dụ nhanh nào để xem các tình huống thực tế với các quốc gia và tỷ lệ thuế khác nhau.

Tỷ lệ VAT theo quốc gia (2025)

Tỷ lệ VAT thay đổi đáng kể giữa các quốc gia, dao động từ 0% ở những vùng không có hệ thống VAT đến 25% hoặc hơn ở các nước có chương trình an sinh xã hội toàn diện. Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ VAT tiêu chuẩn cho 30 quốc gia và vùng lãnh thổ lớn. Lưu ý nhiều quốc gia cũng có tỷ lệ giảm cho hàng thiết yếu như thực phẩm, thuốc và sách, những điều này không được hiển thị ở đây.

Country Tỷ lệ VAT Tên thuế Region
Sweden 25% Moms (Mervärdesskatt) Europe
Greece 24% ΦΠΑ (VAT) Europe
Poland 23% VAT (Podatek VAT) Europe
Portugal 23% IVA Europe
Italy 22% IVA Europe
Spain 21% IVA Europe
Netherlands 21% BTW Europe
Belgium 21% TVA/BTW Europe
Cộng hòa Séc 21% DPH Europe
Vương quốc Anh 20% VAT Europe
France 20% TVA Europe
Ukraine 20% ПДВ (VAT) Europe
Austria 20% USt (Umsatzsteuer) Europe
Germany 19% MwSt (Mehrwertsteuer) Europe
Turkey 18% KDV Asia/Europe
Russia 18% НДС (VAT) Europe/Asia
India 18% GST Asia
Mexico 16% IVA Bắc Mỹ
Brazil 15% ICMS/IPI Nam Mỹ
New Zealand 15% GST Oceania
China 13% 增值税 (VAT) Asia
Australia 10% GST Oceania
Japan 10% 消費税 (Consumption Tax) Asia
Hàn Quốc 10% 부가가치세 (VAT) Asia
Singapore 8% GST Asia
Canada 5% GST (Liên bang) Bắc Mỹ
UAE 5% VAT Trung Đông
United States 0% Sales Tax (thay đổi theo bang) Bắc Mỹ
Hồng Kông 0% Không có VAT/GST Asia

Lưu ý: Tỷ lệ VAT có thể thay đổi. Nhiều quốc gia áp dụng tỷ lệ giảm (5-15%) cho hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như thực phẩm, quần áo trẻ em, sách và thuốc. Một số quốc gia cũng có mặt hàng áp dụng thuế suất 0% (VAT 0%) cho xuất khẩu và các hạng mục được miễn trừ cụ thể. Luôn kiểm tra tỷ lệ hiện hành với cơ quan thuế địa phương cho các giao dịch chính thức.

Các kịch bản kinh doanh phổ biến

Hiểu cách áp dụng VAT đúng là điều cần thiết cho doanh nghiệp ở mọi quy mô. Dưới đây là các tình huống phổ biến nơi cần tính VAT, kèm theo ví dụ thực tế và thực hành tốt cho mỗi trường hợp.

1. Hóa đơn Doanh nghiệp tới Doanh nghiệp (B2B)

Khi lập hóa đơn cho doanh nghiệp khác, bạn thường cần hiển thị giá ròng, số tiền VAT và tổng gộp riêng biệt. Điều này cho phép doanh nghiệp nhận có thể khấu hồi VAT trên các khoản mua của họ.

Sản phẩm: Giấy phép phần mềm
Giá ròng: $500.00
VAT (20%): $100.00
Tổng gộp: $600.00

2. Định giá Bán lẻ (B2C)

Giá bán lẻ hiển thị cho người tiêu dùng phải bao gồm VAT ở hầu hết các quốc gia. Sử dụng chế độ "Add VAT" để tính giá kệ từ chi phí ròng của bạn, đảm bảo bạn bao phủ cả chi phí sản phẩm và nghĩa vụ thuế.

Chi phí của bạn: $50.00
Đánh dấu lợi nhuận (50%): $25.00
Giá bán ròng: $75.00
VAT (20%): $15.00
Giá bán lẻ: $90.00

3. Bán hàng quốc tế và xuất khẩu

Hàng xuất khẩu tới khách hàng ngoài nước thường được áp dụng thuế suất 0% (zero-rated), trong khi bán hàng cho doanh nghiệp trong EU có thể sử dụng cơ chế reverse charge. Hiểu rõ luật điểm đến của quốc gia là điều then chốt để tuân thủ.

Ví dụ xuất khẩu:
Giá ròng: $1,000.00
VAT (0% - Xuất khẩu): $0.00
Tổng hóa đơn: $1,000.00
Invoice must state: "Zero-rated supply - Export outside [Country]"

4. Hoàn trả chi phí và khấu hồi VAT

Khi nhân viên gửi yêu cầu hoàn trả chi phí, doanh nghiệp thường có thể khấu hồi phần VAT. Sử dụng "Remove VAT" để tách phần thuế có thể được hoàn trả từ tổng hóa đơn.

Tổng biên lai: $144.00
Số tiền ròng: $120.00
VAT có thể khấu hồi (20%): $24.00
Nhân viên được hoàn $144.00; Công ty thu hồi $24.00 VAT

5. So sánh giá xuyên biên giới

Khi so sánh giá giữa các quốc gia, hãy chuyển tất cả giá về giá ròng (chưa bao gồm VAT) để có so sánh công bằng, vì tỷ lệ VAT khác nhau đáng kể giữa các khu vực.

Sản phẩm ở Vương quốc Anh: £120 incl. 20% VAT = £100 net
Cùng sản phẩm ở Đức: €119 incl. 19% VAT = €100 net
So sánh giá ròng cho phép so sánh chi phí chính xác

Lập hóa đơn có VAT: Thực hành tốt nhất

Lập hóa đơn VAT đúng không chỉ là thực hành kinh doanh tốt—đó còn là yêu cầu pháp lý ở hầu hết các quốc gia. Hóa đơn phải chứa thông tin cụ thể để có giá trị cho mục đích VAT, cho phép cả người bán và người mua duy trì hồ sơ thuế hợp lệ và cho phép doanh nghiệp đăng ký VAT khấu hồi thuế đầu vào.

Yêu cầu bắt buộc trên hóa đơn

  • Số hóa đơn duy nhất: Đánh số tuần tự để theo dõi và phục vụ kiểm toán
  • Ngày hóa đơn: Ngày phát hành (ảnh hưởng đến kỳ kê khai thuế)
  • Thông tin người cung cấp: Tên doanh nghiệp, địa chỉ và mã đăng ký VAT
  • Thông tin khách hàng: Tên và địa chỉ doanh nghiệp (mã VAT nếu B2B)
  • Mô tả: Mô tả rõ ràng hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp
  • Số tiền ròng: Giá trước VAT cho mỗi mục
  • Tỷ lệ VAT: Phần trăm áp dụng (tiêu chuẩn, giảm hoặc 0%)
  • Số tiền VAT: Thuế tính, được tính riêng cho mỗi mức nếu áp dụng nhiều mức
  • Tổng gộp: Tổng số phải thanh toán bao gồm VAT
  • Điều khoản thanh toán: Ngày đến hạn và phương thức thanh toán chấp nhận được

Ví dụ hóa đơn

HÓA ĐƠN #2025-001
Ngày: 15 tháng 1, 2025
Hạn: 14 tháng 2, 2025
Từ:
ABC Services Ltd
123 Business Street
London, UK SW1A 1AA
VAT: GB123456789
Đến:
XYZ Corporation
456 Client Avenue
Manchester, UK M1 1AA
VAT: GB987654321
Description Qty Đơn giá Số tiền ròng
Dịch vụ tư vấn 10 giờ $100.00 $1,000.00
Giấy phép phần mềm 1 $500.00 $500.00
Tổng ròng: $1,500.00
VAT (20%): $300.00
Số tiền phải trả: $1,800.00

Quan trọng: Hóa đơn đơn giản (với yêu cầu thông tin giảm bớt) thường được phép cho bán lẻ dưới một ngưỡng nhất định (ví dụ, £250 ở Vương quốc Anh). Tuy nhiên, hóa đơn thuế đầy đủ như trên là bắt buộc cho giao dịch B2B và các giao dịch giá trị lớn để cho phép khấu hồi VAT.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về thuế

Công cụ tính VAT này được cung cấp chỉ cho mục đích thông tin và giáo dục. Mặc dù chúng tôi cố gắng duy trì các tỷ lệ VAT chính xác và cập nhật, quy định thuế thay đổi thường xuyên và khác nhau theo khu vực, loại sản phẩm và loại hình doanh nghiệp. Công cụ này không nên được coi là tư vấn thuế chuyên nghiệp. Nghĩa vụ VAT có thể phức tạp, đặc biệt đối với giao dịch quốc tế, dịch vụ kỹ thuật số và bán hàng xuyên biên giới. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia thuế có trình độ hoặc cơ quan thuế địa phương để biết hướng dẫn chính thức về đăng ký VAT, thu, kê khai và nộp thuế. Người dùng tự chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ tất cả các luật và quy định thuế áp dụng tại khu vực của họ.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để tính VAT từ giá tổng?

To extract VAT from a gross price, use the formula: VAT Amount = Gross Price - (Gross Price ÷ (1 + Tỷ lệ VAT ÷ 100)). For example, with a £120 price including 20% VAT: £120 ÷ 1.20 = £100 net, so VAT = £20. Our "Remove VAT" mode automates this calculation for any country's rate.

Sự khác biệt giữa giá ròng và giá gộp là gì?

Giá ròng là chi phí trước khi VAT được cộng—đó là số tiền người bán nhận được sau khi trừ thuế. Giá gộp bao gồm VAT và là số tiền người mua phải trả. Ví dụ: giá ròng £100 với VAT 20% sẽ có giá gộp là £120. Hóa đơn B2B thường hiển thị cả hai giá riêng biệt, trong khi giá bán lẻ thường chỉ hiển thị giá gộp bao gồm VAT.

Doanh nghiệp có thể khấu hồi VAT trên các khoản mua không?

Có, các doanh nghiệp đăng ký VAT thường có thể khấu hồi VAT đã trả cho chi phí kinh doanh (VAT đầu vào) đối chiếu với VAT thu được trên doanh số bán (VAT đầu ra). Đây là một lợi thế chính của hệ thống VAT. Tuy nhiên, một số chi phí như chi tiêu giải trí cho khách hàng thường không được khấu hồi. Để khôi phục VAT, bạn cần hóa đơn thuế hợp lệ với đầy đủ chi tiết VAT, và các khoản mua phải phục vụ cho mục đích kinh doanh. Kiểm tra quy định địa phương để biết các quy tắc cụ thể.

Tất cả các quốc gia có cùng tỷ lệ VAT không?

Không, tỷ lệ VAT rất khác nhau trên toàn thế giới, dao động từ 0% (không có hệ thống VAT) đến trên 25%. EU yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng mức tiêu chuẩn ít nhất 15%, nhưng hầu hết áp dụng mức cao hơn. Các quốc gia cũng có tỷ lệ giảm (thường 5-10%) cho các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và thuốc, và tỷ lệ 0% cho xuất khẩu. Một số khu vực như Hoa Kỳ sử dụng thuế bán hàng thay vì VAT, với tỷ lệ thay đổi theo bang và địa phương.

Reverse charge VAT là gì?

Reverse charge là cơ chế nơi người mua, thay vì người bán, chịu trách nhiệm kê khai VAT. Nó thường được sử dụng cho giao dịch B2B trong EU và cho một số dịch vụ như xây dựng và dịch vụ kỹ thuật số. Người bán phát hành hóa đơn không có VAT, và người mua tự kê khai cả VAT đầu ra (phải nộp) và VAT đầu vào (có thể khấu hồi). Điều này đơn giản hóa giao dịch xuyên biên giới và giảm gian lận. Hãy kiểm tra với kế toán của bạn nếu reverse charge áp dụng cho giao dịch của bạn.

Tôi có cần đăng ký VAT không?

Yêu cầu đăng ký VAT phụ thuộc vào quốc gia và doanh thu hàng năm của bạn. Ở Vương quốc Anh, đăng ký bắt buộc nếu doanh thu chịu thuế vượt quá £85,000/năm. Các quốc gia khác có ngưỡng khác nhau. Bạn cũng có thể đăng ký tự nguyện nếu dưới ngưỡng, điều này cho phép bạn khấu hồi VAT cho chi phí kinh doanh. Đăng ký có nghĩa là bạn phải tính VAT trên doanh số, nộp các tờ khai VAT định kỳ và giữ hồ sơ chi tiết. Tham khảo cơ quan thuế địa phương hoặc kế toán để được tư vấn.

VAT hoạt động như thế nào đối với dịch vụ kỹ thuật số và thương mại điện tử?

Đối với dịch vụ kỹ thuật số và thương mại điện tử, VAT thường được tính dựa trên vị trí của khách hàng, không phải người bán. Doanh nghiệp EU bán dịch vụ kỹ thuật số (phần mềm, streaming, sách điện tử) cho người tiêu dùng EU phải tính VAT theo tỷ lệ của quốc gia khách hàng. Hệ thống One Stop Shop (OSS) của EU đơn giản hóa việc này bằng cách cho phép doanh nghiệp kê khai tất cả VAT EU thông qua một tờ khai duy nhất. Người bán ngoài EU vượt quá €10,000 doanh thu EU hàng năm cũng phải đăng ký và tính VAT.

Chuyện gì xảy ra nếu tôi tính sai tỷ lệ VAT?

Tính sai tỷ lệ VAT có thể dẫn đến phạt, lãi suất và vấn đề tuân thủ. Nếu bạn tính thừa VAT, bạn phải nộp phần thừa cho cơ quan thuế và có thể phải hoàn tiền cho khách hàng. Nếu bạn tính thiếu, bạn vẫn phải chịu trách nhiệm cho khoản thuế đúng. Hãy duy trì hồ sơ chính xác về các tỷ lệ đã áp dụng và lý do cho các xử lý đặc biệt (zero-rated, exempt). Sử dụng hệ thống tự động hoặc bộ tính như công cụ này để đảm bảo chính xác. Nếu phát hiện sai sót, hãy sửa ngay và thông báo với cơ quan thuế.