Máy tính Phần trăm

Tính phần trăm với 8 chế độ khác nhau. Tìm xem một số chiếm bao nhiêu phần trăm của số khác, tính tăng và giảm, hoặc so sánh giá trị ngay lập tức với công cụ dễ sử dụng của chúng tôi.

Tất cả phép tính được thực hiện cục bộ trên trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi đến máy chủ của chúng tôi hoặc lưu trữ ở bất kỳ đâu.

Ví dụ nhanh

What is a Percentage Calculator?

Một percentage calculator là công cụ toán học thiết yếu giúp đơn giản hóa các phép tính theo phần trăm cho việc sử dụng hàng ngày. Cho dù bạn đang tính giảm giá khi mua sắm, xác định số tiền thuế, phân tích dữ liệu tài chính hay tính điểm phần trăm trong học tập, công cụ đa năng này xử lý tất cả các phép toán phần trăm phổ biến với độ chính xác và tốc độ. Bộ tính này loại bỏ nhu cầu tính toán thủ công và giảm nguy cơ sai sót khi làm việc với phần trăm.

Percentages là nền tảng trong cuộc sống hiện đại, xuất hiện trong các bối cảnh từ thuế bán hàng và lãi suất đến phân tích thống kê và chấm điểm học tập. Percentage calculator của chúng tôi cung cấp tám chế độ tính khác nhau, mỗi chế độ thiết kế để giải quyết các loại bài toán phần trăm cụ thể. Công cụ đưa ra kết quả chính xác ngay lập tức đồng thời hiển thị các công thức nền tảng, giúp người dùng hiểu các nguyên lý toán học đằng sau từng phép tính.

Tính năng chính

  • Tám chế độ tính toán: Bao phủ toàn diện tất cả các phép toán phần trăm phổ biến bao gồm basic percentages, percentage change và percentage differences
  • Kết quả ngay lập tức: Tính toán theo thời gian thực với phản hồi ngay khi bạn nhập giá trị, loại bỏ thời gian chờ
  • Hiển thị công thức rõ ràng: Hiển thị công thức toán học được sử dụng cho mỗi phép tính, giúp hiểu và học tập
  • Ví dụ thực tế: Các ví dụ được tải sẵn cho mỗi chế độ minh họa các ứng dụng thực tế và trường hợp sử dụng
  • Ngăn ngừa lỗi: Xác thực đầu vào và thông báo lỗi rõ ràng giúp ngăn ngừa lỗi phổ biến và đảm bảo kết quả chính xác

8 Calculation Modes

Percentage calculator của chúng tôi cung cấp tám chế độ chuyên biệt, mỗi chế độ phù hợp để giải quyết các loại bài toán phần trăm cụ thể. Từ việc tính một số chiếm bao nhiêu phần trăm của số khác đến xác định tăng giảm phần trăm, các chế độ này bao phủ mọi kịch bản phổ biến bạn sẽ gặp trong tài chính, mua sắm, giáo dục và kinh doanh. Mỗi chế độ sử dụng các công thức toán học đã được chứng minh để đưa ra kết quả chính xác ngay lập tức.

What is X% of Y?

Example: What is 15% of 200? = 30

Tìm một phần trăm của một giá trị đã cho. Hoàn hảo để tính giảm giá, số tiền thuế hoặc tiền boa.

X is what % of Y?

Example: 30 is what % of 200? = 15%

Xác định một số chiếm bao nhiêu phần trăm của số khác. Hữu ích để tính tỷ lệ hoàn thành hoặc tỉ lệ phần.

X is Y% of what?

Example: 30 is 15% of what? = 200

Tìm toàn bộ khi bạn biết một phần và phần trăm của nó. Lý tưởng để suy ngược giá gốc.

Percentage Change

Example: From 100 to 120 = +20%

Tính mức tăng hoặc giảm giữa hai giá trị. Cần thiết để phân tích tỷ lệ tăng trưởng và xu hướng.

Percentage Increase

Example: 100 increased by 20% = 120

Tính kết quả khi tăng một giá trị theo phần trăm. Thích hợp cho tính đánh dấu giá (markup).

Percentage Decrease

Example: 100 decreased by 20% = 80

Tính kết quả khi giảm một giá trị theo phần trăm. Lý tưởng cho tính giảm giá.

Percentage Difference

Example: Between 100 and 120 = 18.18%

Tìm sự khác biệt tương đối giữa hai giá trị. Dùng trong so sánh thống kê và phân tích phương sai.

Percentage Point Difference

Example: From 40% to 60% = 20 points

Tính hiệu số số học giữa hai tỷ lệ phần trăm. Thường dùng trong phân tích thăm dò ý kiến và khảo sát.

Các công thức phần trăm phổ biến

Hiểu các công thức toán học đằng sau các phép tính phần trăm giúp bạn xác minh kết quả và thực hiện phép tính thủ công khi cần. Mỗi công thức tuân theo các nguyên lý toán học logic và có thể áp dụng cho vô số tình huống thực tế. Dưới đây là bảy công thức phần trăm được sử dụng phổ biến kèm ví dụ thực tế.

Calculation Type Formula Example
What is X% of Y? (X ÷ 100) × Y (15 ÷ 100) × 200 = 30
X is what % of Y? (X ÷ Y) × 100 (30 ÷ 200) × 100 = 15%
Percentage Increase ((New - Old) ÷ Old) × 100 ((120 - 100) ÷ 100) × 100 = 20%
Percentage Decrease ((Old - New) ÷ Old) × 100 ((120 - 100) ÷ 120) × 100 = 16.67%
Add Percentage Value × (1 + X÷100) 100 × (1 + 20÷100) = 120
Subtract Percentage Value × (1 - X÷100) 100 × (1 - 20÷100) = 80
Percentage Difference |V1 - V2| ÷ ((V1 + V2)÷2) × 100 |100 - 120| ÷ 110 × 100 = 18.18%

Tuyên bố từ chối trách nhiệm tài chính

Percentage calculator này được cung cấp cho mục đích thông tin và giáo dục. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo độ chính xác, kết quả không nên được coi là tư vấn tài chính, thuế hoặc đầu tư chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến các chuyên gia tài chính có trình độ cho những quyết định tài chính quan trọng. Bộ tính có thể không tính đến tất cả các biến liên quan đến tình huống cụ thể của bạn, bao gồm lãi kép, tỷ lệ biến động hoặc thay đổi quy định. Người dùng chịu trách nhiệm xác minh tất cả các phép tính và hiểu cách phần trăm áp dụng cho hoàn cảnh của họ trước khi đưa ra bất kỳ cam kết hoặc quyết định tài chính nào.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để tính một phần trăm của một số?

To calculate a percentage of a number, divide the percentage by 100 and multiply by the number. For example, to find 15% of 200: (15 ÷ 100) × 200 = 0.15 × 200 = 30. This formula works for any percentage calculation.

Sự khác biệt giữa percentage change và percentage difference là gì?

Percentage change đo lường thay đổi tương đối từ giá trị cũ đến giá trị mới: ((New - Old) ÷ Old) × 100. Percentage difference so sánh hai giá trị theo trung bình của chúng: |V1 - V2| ÷ ((V1 + V2) ÷ 2) × 100. Dùng percentage change để theo dõi tăng trưởng hoặc suy giảm qua thời gian, và percentage difference để so sánh hai giá trị độc lập.

Làm thế nào để tôi tính giá gốc trước khi giảm giá?

Use the "X is Y% of what?" mode. If an item costs 85 after a 15% discount, enter 85 as X and 85 as Y (representing 100% - 15% = 85%). The calculator will show the original price was 100. Alternatively, divide the discounted price by (1 - discount percentage as decimal).

Các phần trăm có thể cộng lại lớn hơn 100% không?

Có, phần trăm có thể vượt quá 100% trong nhiều ngữ cảnh. Khi đo tăng trưởng (tăng 150% nghĩa là giá trị mới gấp 2,5 lần giá trị ban đầu), khi so sánh các danh mục chồng lấp, hoặc tính tổng tích lũy, tổng thường vượt 100%. Tuy nhiên, khi đại diện cho các phần của một tổng thể, các phần trăm nên cộng đúng bằng 100%.

Percentage point là gì và nó khác gì với percentage?

Percentage point là hiệu số số học giữa hai phần trăm. Nếu lãi suất tăng từ 3% lên 5%, đó là tăng 2 percentage point nhưng là tăng 66.67% về phần trăm ((5-3)÷3×100). Percentage points đo thay đổi tuyệt đối, trong khi percentages đo thay đổi tương đối. Sự khác biệt này rất quan trọng trong tài chính, thăm dò ý kiến và thống kê.

Làm thế nào để tính phần trăm tăng hoặc giảm?

For percentage increase: ((New Value - Old Value) ÷ Old Value) × 100. If a price rises from 50 to 60: ((60 - 50) ÷ 50) × 100 = 20%. For percentage decrease, the formula is the same but the result will be negative, or use: ((Old Value - New Value) ÷ Old Value) × 100 for a positive result.

Tại sao tăng 50% rồi giảm 50% lại không trở về giá trị ban đầu?

Các thay đổi phần trăm được áp dụng lên các cơ sở (base) khác nhau. Bắt đầu từ 100, tăng 50% cho ra 150. Giảm 50% từ 150 là 75, không phải 100, vì bạn đang tính 50% của số lớn hơn (150). Cơ sở thay đổi sau mỗi phép toán, đó là lý do vì sao thứ tự ảnh hưởng trong các phép tính phần trăm liên tiếp.