Bộ chuyển đổi công suất

Chuyển đổi giữa các đơn vị công suất khác nhau bao gồm watts, kilowatts, horsepower (cơ khí, hệ mét, điện), và BTU per hour.

Tất cả phép chuyển đổi đều diễn ra cục bộ trong trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi đến máy chủ hoặc lưu trữ từ xa.
Độ chính xác: 3Định dạng: Thập phân
Làm tròn (số chữ số thập phân):
Định dạng số:
1.341

1 kW = 1.341 hp

Chuyển đổi nhanh

💡Mẹo

hp cơ khí ≈ 746 W; hp mét (PS) ≈ 735 W

Công suất = Năng lượng / Thời gian (W = J/s)

1 kW = 1.341 hp cơ khí

Sử dụng nút đổi để đảo nhanh phép chuyển đổi

📊Bảng chuyển đổi

Chuyển 1 kW thành:

Hệ mét

Watt (W)
1,000
Megawatt (MW)
0.001
Horsepower (metric) (PS)
1.36
Gigawatt (GW)
1.000e-6
Joule mỗi giây (J/s)
1,000
Milliwatt (mW)
1.000e+6
Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h)
860.4
Microwatt (µW)
1.000e+9
Calorie mỗi giây (cal/s)
239
Nanowatt (nW)
1.000e+12

Hệ Anh

Horsepower (cơ khí) (hp)
1.341
BTU mỗi giờ (BTU/h)
3,412
Horsepower (điện) (hp(E))
1.34
Ton làm lạnh (TR)
0.284
BTU mỗi giây (BTU/s)
0.948
BTU mỗi phút (BTU/min)
56.87
Foot-Pound mỗi giây (ft⋅lbf/s)
737.6
Horsepower (nồi hơi) (hp(S))
0.102
HỆ MÉT(10 đơn vị)
Watt (W)
1,000
Megawatt (MW)
0.001
Horsepower (metric) (PS)
1.36
Gigawatt (GW)
1.000e-6
Joule mỗi giây (J/s)
1,000
Milliwatt (mW)
1.000e+6
Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h)
860.4
Microwatt (µW)
1.000e+9
Calorie mỗi giây (cal/s)
239
Nanowatt (nW)
1.000e+12
HỆ ANH(8 đơn vị)
Horsepower (cơ khí) (hp)
1.341
BTU mỗi giờ (BTU/h)
3,412
Horsepower (điện) (hp(E))
1.34
Ton làm lạnh (TR)
0.284
BTU mỗi giây (BTU/s)
0.948
BTU mỗi phút (BTU/min)
56.87
Foot-Pound mỗi giây (ft⋅lbf/s)
737.6
Horsepower (nồi hơi) (hp(S))
0.102

Power Converter là gì?

Power Converter giúp bạn chuyển đổi giữa watts, kilowatts, horsepower, BTU/h và hơn 21 đơn vị công suất khác. Cho dù bạn đang làm việc với động cơ, hệ thống điện, thiết bị HVAC hay các thiết bị gia dụng, hãy nhận kết quả chuyển đổi công suất chính xác ngay lập tức.

Tính năng chính:

  • Hơn 21 đơn vị: Watts, horsepower (mechanical/metric/electric), BTU/h, ton of refrigeration
  • Nhiều hệ thống: SI (watts), mechanical (hp), HVAC (BTU/h, tons)
  • Chuyển đổi nhanh: Các mức công suất phổ biến ngay trong tầm tay bạn
  • Thân thiện với quyền riêng tư: Tất cả phép tính được thực hiện trong trình duyệt của bạn

Phù hợp cho: Kỹ sư, thợ điện, kỹ thuật viên HVAC, những người đam mê ô tô.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để chuyển đổi horsepower sang watts?

To convert mechanical horsepower (hp) to watts, multiply by 745.7. For example, 100 hp = 100 × 745.7 = 74,570 watts (74.57 kW). Note: metric horsepower (PS) = 735.5 watts, electric horsepower = 746 watts.

Sự khác biệt giữa các loại horsepower là gì?

Mechanical horsepower (hp) = 745.7 W, metric horsepower (PS/CV) = 735.5 W, and electric horsepower = 746 W. Mechanical hp is used in the US, PS in Europe, and electric hp for motors. The differences are small but matter for precision.

Có bao nhiêu watt trong một kilowatt?

One kilowatt (kW) equals exactly 1,000 watts (W). Similarly: 1 megawatt (MW) = 1,000,000 W, 1 gigawatt (GW) = 1,000,000,000 W. This is the standard SI metric system for power.

BTU per hour trong hệ thống HVAC là gì?

BTU/h (British Thermal Unit per hour) measures heating/cooling power. 1 BTU/h = 0.293 watts. Air conditioners are often rated in BTU/h (e.g., "12,000 BTU" actually means 12,000 BTU/h ≈ 3.5 kW or 1 ton of refrigeration).

Ton of refrigeration là gì?

Ton of refrigeration là 12,000 BTU/h hoặc xấp xỉ 3.517 kW. Nó biểu thị công suất làm lạnh cần thiết để đóng băng một ton (2,000 lbs) nước trong 24 giờ. Thường được dùng để đánh giá hệ thống điều hòa không khí.