Bộ chuyển đổi năng lượng

Chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau bao gồm joules, kilowatt-hours, BTU, calories, electron-volts và nhiều đơn vị khác.

Tất cả phép chuyển đổi đều diễn ra cục bộ trong trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi đến máy chủ hoặc lưu trữ từ xa.
Độ chính xác: 4Định dạng: Thập phân
Làm tròn (số chữ số thập phân):
Định dạng số:
2.7778e-7

1 J = 2.7778e-7 kWh

Chuyển đổi nhanh

💡Mẹo

1 kWh = 3.6 triệu joule (3.6 MJ)

Calo thực phẩm (kcal) = calo nhiệt hóa × 1000

BTU thường dùng cho công suất sưởi/làm mát

Sử dụng nút đổi để đảo nhanh phép chuyển đổi

📊Bảng chuyển đổi

Chuyển 1 J thành:

Hệ mét

Kilowatt-giờ (kWh)
2.7778e-7
Kilojoule (kJ)
0.001
Kilocalorie (thức ăn) (kcal)
0.0002
Giờ-watt (Wh)
0.0003
Calorie (nhỏ) (cal)
0.239
Megajoule (MJ)
1.0000e-6
Megawatt-giờ (MWh)
2.7778e-10
Gigajoule (GJ)
1.0000e-9

Hệ Anh

British Thermal Unit (BTU)
0.0009
Therm (US) (thm)
9.4782e-9
Foot-Pound (ft⋅lbf)
0.7376
Quad (quad)
9.4782e-19

Khoa học

Electronvolt (eV)
6.2415e+18
Kiloelectronvolt (keV)
6.2415e+15
Megaelectronvolt (MeV)
6.2415e+12
Năng lượng Hartree (Eh)
2.2937e+17
Rydberg (Ry)
4.5874e+17
HỆ MÉT(8 đơn vị)
Kilowatt-giờ (kWh)
2.7778e-7
Kilojoule (kJ)
0.001
Kilocalorie (thức ăn) (kcal)
0.0002
Giờ-watt (Wh)
0.0003
Calorie (nhỏ) (cal)
0.239
Megajoule (MJ)
1.0000e-6
Megawatt-giờ (MWh)
2.7778e-10
Gigajoule (GJ)
1.0000e-9
HỆ ANH(4 đơn vị)
British Thermal Unit (BTU)
0.0009
Therm (US) (thm)
9.4782e-9
Foot-Pound (ft⋅lbf)
0.7376
Quad (quad)
9.4782e-19
KHOA HỌC(5 đơn vị)
Electronvolt (eV)
6.2415e+18
Kiloelectronvolt (keV)
6.2415e+15
Megaelectronvolt (MeV)
6.2415e+12
Năng lượng Hartree (Eh)
2.2937e+17
Rydberg (Ry)
4.5874e+17

Bộ chuyển đổi năng lượng là gì?

Bộ chuyển đổi năng lượng là một công cụ trực tuyến mạnh mẽ để chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau. Dù bạn làm việc trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật, hệ thống điện hay dinh dưỡng, công cụ này cung cấp các phép chuyển đổi chính xác giữa joule, kilowatt-giờ, BTU, calorie và nhiều đơn vị năng lượng khác.

Bộ chuyển đổi của chúng tôi hỗ trợ hơn 23 đơn vị năng lượng bao gồm các đơn vị SI (joules, kilojoules, megajoules), đơn vị điện (watt-hours, kilowatt-hours), đơn vị nhiệt (BTU, therms), năng lượng thực phẩm (calories, kilocalories) và các đơn vị khoa học (electron-volts). Hoàn hảo cho kỹ sư, nhà khoa học, sinh viên và bất kỳ ai làm việc với đo lường năng lượng.

Tính năng chính:

  • Đơn vị toàn diện: 23+ đơn vị năng lượng bao gồm J, kJ, MJ, kWh, BTU, cal, kcal, eV
  • Nhiều hệ thống: SI, imperial/US, năng lượng thực phẩm, đơn vị vật lý hạt
  • Kết quả tức thì: Chuyển đổi theo thời gian thực khi bạn nhập
  • Độ chính xác cao: Điều chỉnh độ chính xác thập phân lên đến hơn 4 chữ số
  • Chuyển đổi nhanh: Các nút một lần nhấn cho các kịch bản phổ biến
  • Bảo mật quyền riêng tư: Tất cả phép tính được thực hiện trong trình duyệt của bạn

Phù hợp cho: Các nhà vật lý, kỹ sư, thợ điện, chuyên gia dinh dưỡng, sinh viên và bất kỳ ai cần chuyển đổi đơn vị năng lượng chính xác.

Các câu hỏi thường gặp

Sự khác nhau giữa joule và calorie là gì?

A joule (J) is the SI unit of energy, while a calorie (cal) is a traditional unit. 1 calorie = 4.184 joules. In nutrition, "Calories" (with capital C) are actually kilocalories (kcal): 1 Cal = 1,000 cal = 4,184 J.

Làm thế nào để chuyển đổi kWh sang joules?

One kilowatt-hour (kWh) equals 3,600,000 joules or 3.6 megajoules (MJ). The formula is: kWh × 3,600,000 = joules. For example, 1 kWh = 3.6 MJ. This is commonly used for electricity billing.

BTU là gì và khi nào nó được sử dụng?

BTU (British Thermal Unit) is the energy needed to raise 1 pound of water by 1°F. 1 BTU = 1,055 joules. It's commonly used in the US for heating, cooling, and air conditioning system ratings (e.g., "12,000 BTU air conditioner").

Một kilowatt-giờ có bao nhiêu calorie?

Một kilowatt-giờ bằng 860,421 calories (cal) hoặc 860.421 kilocalories (kcal/Cal). Phép chuyển đổi này đôi khi được dùng để so sánh năng lượng điện với năng lượng thực phẩm hoặc tiêu hao chuyển hóa.

Electron-volt (eV) là gì?

An electron-volt is a tiny unit of energy used in particle physics: 1 eV = 1.602 × 10⁻¹⁹ joules. It's the energy gained by an electron moving through 1 volt of electric potential. Common in atomic and nuclear physics.