Bộ chuyển đổi dung lượng lưu trữ

Chuyển đổi giữa các đơn vị dung lượng lưu trữ khác nhau, bao gồm đơn vị thập phân (GB, TB, MB) và đơn vị nhị phân (GiB, TiB, MiB).

Tất cả phép chuyển đổi đều diễn ra cục bộ trong trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi đến máy chủ hoặc lưu trữ từ xa.
Độ chính xác: 4Định dạng: Thập phân
Làm tròn (số chữ số thập phân):
Định dạng số:
0.9313

1 GB = 0.9313 GiB

💾Chuyển đổi nhanh

📊Kích Thước Lưu Trữ Thông Thường

CD
700 MB = 650 MiB
DVD
4.7 GB = 4.38 GiB (single layer)
Blu-ray
25 GB = 23.3 GiB (single layer)
USB Flash
16 GB = 14.9 GiB (typical)
SSD
512 GB = 476 GiB (common size)
HDD
2 TB = 1.82 TiB (typical)

⚙️Hệ Đơn Vị Lưu Trữ Dữ Liệu

Thập phân (SI) - Cơ số 1000
1 KB = 1000 B
1 MB = 1000 KB
1 GB = 1000 MB
Được dùng trong marketing, kích thước tệp
Nhị phân (IEC) - Cơ số 1024
1 KiB = 1024 B
1 MiB = 1024 KiB
1 GiB = 1024 MiB
Được dùng trong RAM, báo cáo OS

💡Mẹo

GB (thập phân) ≠ GiB (nhị phân): 1 GB = 0.931 GiB

Hệ điều hành thường dùng đơn vị nhị phân (GiB)

Nhà sản xuất lưu trữ dùng đơn vị thập phân (GB)

1 byte = 8 bit; tốc độ internet thường đo bằng bit

📊Bảng chuyển đổi

Chuyển 1 GB thành:

Hệ mét

Byte (B)
1.0000e+9
Megabyte (MB)
1,000
Terabyte (TB)
0.001
Kilobyte (KB)
1.0000e+6
Bit (bit)
8.0000e+9
Gibibyte (GiB)
0.9313
Tebibyte (TiB)
0.0009
Gigabit (Gbit)
8
Petabyte (PB)
1.0000e-6
Mebibyte (MiB)
953.67
Megabit (Mbit)
8,000
Kibibyte (KiB)
976,560
Kilobit (kbit)
8.0000e+6
Pebibyte (PiB)
8.8818e-7
Terabit (Tbit)
0.008
Exabyte (EB)
1.0000e-9
Exbibyte (EiB)
8.6736e-10

Truyền thống

Word (16-bit) (word)
5.0000e+8
Double Word (32-bit) (dword)
2.5000e+8
Nibble (nibble)
2.0000e+9
Quad Word (64-bit) (qword)
1.2500e+8
HỆ MÉT(17 đơn vị)
Byte (B)
1.0000e+9
Megabyte (MB)
1,000
Terabyte (TB)
0.001
Kilobyte (KB)
1.0000e+6
Bit (bit)
8.0000e+9
Gibibyte (GiB)
0.9313
Tebibyte (TiB)
0.0009
Gigabit (Gbit)
8
Petabyte (PB)
1.0000e-6
Mebibyte (MiB)
953.67
Megabit (Mbit)
8,000
Kibibyte (KiB)
976,560
Kilobit (kbit)
8.0000e+6
Pebibyte (PiB)
8.8818e-7
Terabit (Tbit)
0.008
Exabyte (EB)
1.0000e-9
Exbibyte (EiB)
8.6736e-10
TRUYỀN THỐNG(4 đơn vị)
Word (16-bit) (word)
5.0000e+8
Double Word (32-bit) (dword)
2.5000e+8
Nibble (nibble)
2.0000e+9
Quad Word (64-bit) (qword)
1.2500e+8

Trình chuyển đổi lưu trữ dữ liệu là gì?

Trình chuyển đổi lưu trữ dữ liệu giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị lưu trữ dữ liệu thập phân (SI) và nhị phân (IEC). Hiểu sự khác biệt giữa GB và GiB, chuyển đổi kích thước tệp một cách chính xác và tính dung lượng lưu trữ cho ổ đĩa, RAM và truyền tải mạng.

Trình chuyển đổi của chúng tôi hỗ trợ hơn 23 đơn vị lưu trữ dữ liệu bao gồm byte thập phân (KB, MB, GB, TB), byte nhị phân (KiB, MiB, GiB, TiB), bit (kbit, Mbit, Gbit) và các đơn vị máy tính truyền thống. Hoàn hảo cho IT professionals, developers và bất kỳ ai làm việc với lưu trữ kỹ thuật số.

Tính năng chính:

  • Thập phân & Nhị phân: GB (base 1000) và GiB (base 1024) - hiểu sự khác biệt
  • Hơn 23 đơn vị: Bytes, KB/KiB, MB/MiB, GB/GiB, TB/TiB, bits và hơn thế nữa
  • Độ chính xác kích thước tệp: Chuyển đổi giữa báo cáo của OS và thông số marketing
  • Tốc độ mạng: Chuyển đổi giữa bits (Mbps) và bytes (MB/s)
  • Độ chính xác cao: 4+ chữ số thập phân để tính toán chính xác
  • Thân thiện với quyền riêng tư: Tất cả các chuyển đổi được thực hiện trong trình duyệt của bạn

Phù hợp cho: IT professionals, developers, system administrators, và bất kỳ ai làm việc với lưu trữ kỹ thuật số và kích thước tệp.

Các câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa GB và GiB là gì?

GB (gigabyte) uses base 1000 (1 GB = 1,000,000,000 bytes), while GiB (gibibyte) uses base 1024 (1 GiB = 1,073,741,824 bytes). Storage manufacturers use GB, while operating systems often use GiB, which is why a "500 GB" drive shows as ~466 GiB.

Làm thế nào để chuyển đổi Mbps sang MB/s?

Divide Mbps (megabits per second) by 8 to get MB/s (megabytes per second). For example, 100 Mbps = 100 ÷ 8 = 12.5 MB/s. Remember: 1 byte = 8 bits.

Tại sao ổ 1 TB của tôi hiển thị dung lượng ít hơn?

Một ổ "1 TB" (1,000 GB theo marketing) hiển thị khoảng ~931 GiB trong OS của bạn vì: (1) nhà sản xuất sử dụng hệ thập phân (base 1000), OS sử dụng hệ nhị phân (base 1024), và (2) một phần dung lượng được sử dụng cho định dạng và các tệp hệ thống.

KiB, MiB và GiB là những đơn vị gì?

Đây là các đơn vị nhị phân theo tiêu chuẩn IEC: KiB (kibibyte), MiB (mebibyte), GiB (gibibyte), TiB (tebibyte). Chúng sử dụng base 1024 (luỹ thừa của 2) và chính xác hơn cho bộ nhớ máy tính và lưu trữ so với các đơn vị thập phân (KB, MB, GB).

1 GB bằng bao nhiêu bytes?

It depends: 1 GB (decimal) = 1,000,000,000 bytes, while 1 GiB (binary) = 1,073,741,824 bytes. The difference (about 7.4%) becomes significant for large storage capacities.