Bộ chuyển đổi diện tích

Chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau bao gồm metric (m², km²), imperial (ft², acres) và các đơn vị truyền thống (hectares).

Tất cả chuyển đổi được thực hiện cục bộ trên trình duyệt của bạn. Không có dữ liệu nào được gửi tới máy chủ của chúng tôi hoặc lưu trữ ở đâu.
Độ chính xác: 4Định dạng: Thập phân
Làm tròn (số chữ số thập phân):
Định dạng số:
10.764

1 = 10.764 ft²

Chuyển đổi nhanh

📐Các chuyển đổi diện tích phổ biến

Hectare to Acre
1 ha = 10,000 m² = 2.471 acres
Square Kilometer
1 km² = 100 ha = 247.1 acres
Acre
1 ac = 4046.86 m² = 43,560 ft²
Square Mile
1 mi² = 640 acres = 2.59 km²
Square Meter
1 m² = 10.764 ft² = 1550 in²
Square Foot
1 ft² = 0.0929 m² = 144 in²

🗺️Hệ đơn vị diện tích

Metric System
Square meters (m²), hectares (ha), km².
Imperial System
Square feet, acres, square miles.
Land Measurement
Hectare và acre là phổ biến cho đo đất.

💡Mẹo

Hectare thường dùng để đo diện tích đất trên toàn thế giới

1 hectare ≈ 2.5 acres (dễ nhớ)

Sử dụng nút đổi để đảo nhanh phép chuyển đổi

Đơn vị bậc hai tăng theo lũy thừa (1 m = 100 cm, nhưng 1 m² = 10.000 cm²)

📊Bảng chuyển đổi

Chuyển 1 m² sang:

Hệ mét

Hectare (ha)
0.0001
Square Kilometer (km²)
1.0000e-6
Square Centimeter (cm²)
10,000
Square Millimeter (mm²)
1.0000e+6
Are (a)
0.01

Hệ Imperial

Acre (ac)
0.0002
Square Foot (ft²)
10.764
Square Mile (mi²)
3.8610e-7
Square Inch (in²)
1,550
Square Yard (yd²)
1.196
Rood (rood)
0.001
Perch (perch)
0.0395
HỆ MÉT(5 đơn vị)
Hectare (ha)
0.0001
Square Kilometer (km²)
1.0000e-6
Square Centimeter (cm²)
10,000
Square Millimeter (mm²)
1.0000e+6
Are (a)
0.01
HỆ IMPERIAL(7 đơn vị)
Acre (ac)
0.0002
Square Foot (ft²)
10.764
Square Mile (mi²)
3.8610e-7
Square Inch (in²)
1,550
Square Yard (yd²)
1.196
Rood (rood)
0.001
Perch (perch)
0.0395

Bộ chuyển đổi Diện tích là gì?

Bộ chuyển đổi Diện tích là một công cụ trực tuyến hữu ích được thiết kế để giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau. Cho dù bạn đang đo đất, tính kích thước phòng hay làm việc trên các dự án xây dựng, công cụ này cung cấp các chuyển đổi nhanh chóng và chính xác.

Trình chuyển đổi của chúng tôi hỗ trợ nhiều đơn vị diện tích bao gồm hệ mét (mét vuông, héc-ta), hệ Anh (foot vuông, mẫu Anh, dặm vuông) và các đơn vị đo diện tích chuyên dụng. Phù hợp cho bất động sản, nông nghiệp, kiến trúc và các phép tính hàng ngày.

Tính năng chính:

  • Hỗ trợ nhiều đơn vị: Mét vuông, héc-ta, kilômét vuông, foot vuông, mẫu Anh, dặm vuông và nhiều hơn nữa
  • Đo đất: Chuyển đổi dễ dàng giữa héc-ta và mẫu Anh cho bất động sản và nông nghiệp
  • Kết quả tức thì: Nhận kết quả chuyển đổi ngay khi bạn nhập
  • Điều chỉnh độ chính xác: Điều chỉnh số thập phân để có phép tính chính xác
  • Giao diện phản hồi: Hoạt động mượt mà trên máy để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
  • Bảo mật quyền riêng tư: Không lưu trữ hoặc gửi dữ liệu tới máy chủ — các chuyển đổi của bạn là riêng tư

Phù hợp cho: Chuyên gia bất động sản, nông dân, kiến trúc sư, công nhân xây dựng, sinh viên và bất kỳ ai cần các chuyển đổi diện tích nhanh và chính xác.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để chuyển mét vuông sang foot vuông?

To convert square meters to square feet, multiply by 10.7639. For example, 50 m² = 50 × 10.7639 = 538.2 ft². Our converter handles this calculation instantly.

Sự khác nhau giữa héc-ta và mẫu Anh là gì?

Một héc-ta (10.000 m² hoặc 2,471 mẫu Anh) là đơn vị hệ mét, trong khi một mẫu Anh (4.047 m²) là đơn vị hệ Anh. Héc-ta được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong nông nghiệp, trong khi mẫu Anh chủ yếu được dùng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các nước Khối Thịnh vượng chung.

Một mẫu Anh bằng bao nhiêu foot vuông?

Một mẫu Anh chính xác bằng 43.560 foot vuông. Đây là một quy đổi tiêu chuẩn dùng trong đo đất, bất động sản và nông nghiệp.

Tại sao trong phép tính diện tích lại bình phương hệ số chuyển đổi?

When converting area, you multiply length by width. Since both dimensions change, the conversion factor gets squared. For example: 1 m = 3.28 ft, so 1 m² = 3.28 × 3.28 = 10.76 ft².

Cách dễ nhất để tưởng tượng một mẫu Anh là gì?

Một mẫu Anh xấp xỉ kích thước của một sân bóng bầu dục Mỹ không tính vùng end zone (khoảng 90% diện tích sân). Nó tương đương khoảng 4.047 mét vuông hoặc 43.560 foot vuông.